0.55x27000x1.70x68 | ||
Lượng vật liệu khô = | ------------------------- | = 17.166 |
100 |
![]() ![]() ![]() (Mill type) |
Dung tích ( ca pacity) (L) |
Griding medua (kg) bi nghiền | Linning( lớp lót) | ||||||
1” |
1” l |
1” l |
3” l |
2” |
All |
Thickness mm |
Weight (kg) |
||
MTP 005 | 388 | 207.5 | 207.5 | _ | _ | _ | 415 | 38.1 |
439 |
MTP 020 | 1807 | _ | 483 | 967 | 483 | _ | 1933 | 38.1 |
1181 |
MTP050 | 4443 | _ | _ | 1189 | 2379 | 1189 | 4757 | 38.1 |
2124 |
![]() |
STT | Sản phẩm loại I | Loai II | |
1 |
Vết nứt |
Không cho phép có vết nứt trên bề mặt |
Cho phép 1:2 trên bề mặt hoặc cạnh Chiều dài vết nứt<10mm Rộng vết nứt:0.1mm |
2 |
Vết xước |
Cho phép 1-2 vết xước nhìn nghiêng mới lấy 1<20mm b< 0.1mm |
Cho phép 3:5 vết xước mờ 1£ 400mm;b £ 0.2mm |
3 |
Sứt góc cạnh |
Không cho phép sứt góc cạnh trên. Cho phép sứt mẻ cạnh dưới cách mặt trên <1/2 chiều dài cạnh | Được phép sứt góc mẻ cạnh với + Sưt góc:1¸3mm + Mẻ cạnh:<1mm |
4 |
Lỗ trên mặt men |
Cho phép 1 lỗ châm kim trong các trường hợp sau: + Đối với các sản phẩm mà bề mặt khó phát hiện : 1 ¸4 lỗ f< 0.1mm + Đối với các sản phẩm bề mặt bóng 1¸4 lỗ nhìn nghiêng mới thấy. + Đối với các sản phẩm đặc biệt: Không có lỗ châm kim |
Cho phép có một số lỗ châm kim trên bề mặt 5¸10lỗ f< 0.1mm |
5 | Sai lệch KT 2 cạnh kề nhau | £1.0mm đối với gạch 30x30 £ 1.5mm với gạch 40x40 |
>1mm KT <2mm > 1.5mmKT < 2mm |
6 | Vết nhám | Không cho phép | 1 vết S£0.5cm2;1£30mm;b£2mm |
7 |
Khuyết tật về in lưới |
+ Được phép loang mờ đều khó phân biệt ở khoảng cách 1.5m + Độ đậm nhạt sai lệch:5% |
+ Được phép loang mờ +Có 1-2 chấm nhỏ ở vùng dễ thấy + Khuyết 1-2vết màu nhỏf>2mm ở vùng khó phát hiện |
8 | Sạn trên mặt men | Cho phép 1-2 nốt sạn trên mặt ở vị trí khó nhìn f =1mm | |
9 | Độ cong vênh | ± 0.3% gạch 40x40 ± 0.4% gạch 30x30 |
³ ±0.5% |
STT | Tên chỉ tiêu | ĐVT | EN 177 STANDARDS |
Thực tế ACTUAL RESULTS |
1 | Độ hút nước | % | 3¸6 | |
2 | Cường độ uốn | Kg/cm2 | >200 | |
3 | Độ cứng bề mặt | Mosh | 5 | |
4 | Độ mài mòn | Mm2 | 345 | Đạt |
5 | Sai lệch kích thước | % | ± 0.5 | ± 0.4 |
6 | Độ cong vênh | % | ± 0.5 | ± 0.3 |
7 | Độ vuônh góc | % | ± 0.6 | ± 0.4 |
8 | Độ bền nhiệt ở 1502C | Không nứt rạn | Đạt | |
9 | Độ bền hoá | Min | Loại B | Đạt |
10 | Độ bền màu | Min | Loại 2 | Đạt |
Tin tức thành viên
Tin Tức
Tin mới nhất
Sản phẩm VIP
Ý kiến bạn đọc