Giá : ~5 VND
VTech chuyên cung cấp các van nhiệt đo nhiệt độ lò nung
Model | Vật liệu | Giới hạn nhiệt độ | Nhiệt độ có thong thường | Nhiệt độ đề nghị | Dung sai cho phép t°C |
S | Pt90Rh10- Pt | 0~1600°C | 0~1300°C | 1000~1300°C | ±1.5°C or ±0.25%t |
R | Pt87Rh13- Pt | 0~1600°C | 0~1300°C | 1000~1300°C | ±1.5°C or ±0.25%t |
B | Pt70Rh30- Pt94Rh6 | 0~1800°C | 0~1600°C | 1200~1600°C | ±1.5°C or ±0.25%t |
K | Ni90Cr10- Ni97Si3 | 0~1300°C | 0~1100°C | 0~1000°C | ±2.5°C or ±0.75%t |
T | Cu- Cu45Ni55 | -200~350°C | -200~300°C | -200~0°C | ±2.5°C or ±0.75%t |
J | Fe- Cu45Ni55 | -200~1200°C | -200~900°C | 0~750°C | ±2.5°C or ±0.75%t |
N | Ni84.4Cr14.2Si1.4- Ni9.5Si4.4Mg0.1 | -200~1300°C | -200~900°C | 0~900°C | ±2.5°C or ±0.75%t |
E | Ni90Cr10- Cu55Ni45 | -200~900°C | -200~900°C | 0~800°C | ±2.5°C or ±0.75%t |
Giỏ hàng
Sản phẩm VIP
Sản phẩm hot