Giá : ~1 VND
Vtechmart chuyên cung cấp các loại con lăn gốm với các loại kích thước, chịu được các vùng nhiệt độ khác nhau :
Con lăn gốm chuyên dùng cho lò nung, lò tuynen, con lăn gốm chịu được các vùng nhiệt độ khác nhau trong lò, con lăn lò nung gốm, con lăn lò nung gạch.
Ngoài ra chung tôi còn cung cấp các loại khay nung, giá nung chịu nhiệt độ cao
Thông số kỹ thuật con lăn gốm
Danh mục | JD-98 | JD-95 | JD-93 | JD-90 | |
Nhiệt độ làm việc lớn nhất | 1350 | 1300 | 1250 | 1200 | |
Thành phần Al2O3 | 80~82 | 78~80 | 76~78 | 75~76 | |
Độ hấp thụ nước | 3.0-6.0 | 5.0-7.5 | 5.0-7.5 | 5.0-7.5 | |
Tỷ trọng | 2.60-2.90 | 2.50-2.80 | 2.80.-3.10 | 2.50-2.80 | |
Độ bền uốn | 60-70 | 50-60 | 40-50 | 35~48 | |
Hệ số dãn nở nhiệt | 6.1-6.6 | 5.9-6.3 | 5.4-5.9 | 5.2-5.4 | |
Độ ổn định nhiệt | Good | Good | Good | Good | |
Gạch sứ kích thước lớn | √ | √ | |||
Bàn phụ tùng | √ | √ | √ | √ | |
Ứng dụng | Gạch men mài | √ | √ | √ | √ |
Lò nung buồng rộng | √ | √ | √ | ||
Gạch bán sứ | √ | √ | √ | ||
Ngói mộc | √ | √ | √ | √ |
Đường kính (mm) | Chiều dài (mm) | Đường kính(mm) | Chiều dài (mm) |
65~80 | 3000~5000 | 40 | 2000~3500 |
60 | 2700~5000 | 36 | 2000~3000 |
55 | 2700~5000 | 35 | 2000~3200 |
50 | 2400~4600 | 33.7 | 1800~3100 |
45 | 2200~3800 | 32 | 1800~3100 |
42 | 2200~3800 | 16~31 | 1600~3100 |
Giỏ hàng
Sản phẩm VIP
Sản phẩm hot