Đăng ngày 28-01-2013 Lúc 01:51'- 12016 Lượt xem
Giá : ~1 VND / 1 sản phẩm
Con lăn gốm chuyên dùng cho lò nung, lò tuynen, con lăn gốm chịu được các vùng nhiệt độ khác nhau trong lò, con lăn lò nung gốm, con lăn lò nung gạch.
Ngoài ra chung tôi còn cung cấp các loại khay nung, giá nung chịu nhiệt độ cao
Thông số kỹ thuật con lăn gốm
Danh mục | JD-98 | JD-95 | JD-93 | JD-90 | |
Nhiệt độ làm việc lớn nhất | 1350 | 1300 | 1250 | 1200 | |
Thành phần Al2O3 | 80~82 | 78~80 | 76~78 | 75~76 | |
Độ hấp thụ nước | 3.0-6.0 | 5.0-7.5 | 5.0-7.5 | 5.0-7.5 | |
Tỷ trọng | 2.60-2.90 | 2.50-2.80 | 2.80.-3.10 | 2.50-2.80 | |
Độ bền uốn | 60-70 | 50-60 | 40-50 | 35~48 | |
Hệ số dãn nở nhiệt | 6.1-6.6 | 5.9-6.3 | 5.4-5.9 | 5.2-5.4 | |
Độ ổn định nhiệt | Good | Good | Good | Good | |
Gạch sứ kích thước lớn | √ | √ | |||
Bàn phụ tùng | √ | √ | √ | √ | |
Ứng dụng | Gạch men mài | √ | √ | √ | √ |
Lò nung buồng rộng | √ | √ | √ | ||
Gạch bán sứ | √ | √ | √ | ||
Ngói mộc | √ | √ | √ | √ |
Kích thước con lăn
Đường kính (mm) | Chiều dài (mm) | Đường kính(mm) | Chiều dài (mm) |
65~80 | 3000~5000 | 40 | 2000~3500 |
60 | 2700~5000 | 36 | 2000~3000 |
55 | 2700~5000 | 35 | 2000~3200 |
50 | 2400~4600 | 33.7 | 1800~3100 |
45 | 2200~3800 | 32 | 1800~3100 |
42 | 2200~3800 | 16~31 | 1600~3100 |