THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Thành phần: 1,1,1-trifluoroethane
- Trọng lượng phân tử: 84,04
- Điểm sôi oC: -47,75
- Nhiệt độ tới hạn oC: 73,15
- Áp suất tới hạn Mpa: 3,761
- GWP: 4300
- ODP: 0
CHỈ SỐ CHẤT LƯỢNG
- Độ tinh khiết: ≧99,9%
- PPM độ ẩm: ≦ 10
- Độ axit PPM: ≦ 100
- PPM dư lượng hơi: ≦ 100
- Xuất hiện: Không màu, KHÔNG đục
- Mùi: KHÔNG có mùi hôi thối lạ
ỨNG DỤNG
Sử dụng làm chất làm lạnh và là thành phần quan trọng thay thế R502. Môi chất có độ ổn định nhiệt cao, không ăn mòn các vật liệu và ít gây độc hại, đảm bảo hiệu suất và an toàn cho người sử dụng.