Công thức phân tử: C16H35O2P, cyanex 272, SN272
Chất lỏng không màu đến vàng nhạt, có mùi thơm của trái cây; không độc hại, không ăn mòn thép và hầu hết nhựa.
Ứng dụng: Chất chiết xuất dung môi để tách Coban khỏi Niken, tách đất hiếm. SN272 đã được chứng minh là một chất chiết xuất tuyệt vời để tách coban khỏi niken trong cả môi trường sunfat và clorua.
SN272 không chỉ có thể được sử dụng để tách coban khỏi niken mà còn để tách các kim loại đất hiếm và chiết xuất Ga, In, Mo, Ge, Zr, v.v
Vẻ bề ngoài Chất lỏng không màu đến vàng nhạt
Thành phần hoạt tính >90%
Trọng lượng riêng (20℃) 0,92g/ml
Độ hòa tan trong nước (PH
Điểm sôi > 300℃
Độ nhớt, @20℃ 200 mPa.giây
Điểm chớp cháy > 108℃
Đóng gói : 180kg/phuy ,900kg/IBC
Bảo quản: Tránh va đập, nước và lửa. Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát và thông thoáng.
Bảng thông số :
| Thông số |
Chất lượng |
| Bis(2,4,4-trimethylpentyl) phosphinic acid % |
≥ 95% |
| Cảm quan: |
Chất lỏng không mầu hoặc hổ phách nhạt |
| Tỷ trọng (20℃) g/mL |
0.91—0.94 |
| Độ nhớt (25℃) mm2/s |
≤142 |
| (50℃) mm2/s |
≤37 |
| Độ hoà tan (PH = 3.0), mg/L |
≤21 |
| Điểm sôi oC |
≥300 |
| Điểm đóng băng oC |
≤-32 |
| Điểm chớp cháy oC |
≥108 |
■So sánh phân tách P204, P507 and SN272
| Phân tách |
Hệ số phân tách (βCo/Ni) |
| P204 |
14 |
| P507 |
280 |
| SN272 |
7000 |