THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Thành phần: 1,1,1,2-Tetrafluoroethane/Ethane, pentafluoro/Methane, Difluoro/N-butane /Isopentane
- Trọng lượng phân tử: 102,03
- Điểm sôi oC: -26,05
- Nhiệt độ tới hạn oC: 101,1
- Áp suất tới hạn Mpa: 4,06
- GWP: 1300
- ODP: 0
CHỈ SỐ CHẤT LƯỢNG
- Độ tinh khiết: ≧99,9%
- Độ ẩm PPM: ≦ 10
- Độ axit PPM: ≦1
- PPM dư lượng hơi: ≦ 100
- Xuất hiện: Không màu, không đục
- Mùi: Không mùi
ỨNG DỤNG
Chất làm lạnh nhiệt độ thấp, chất chữa cháy và nguyên liệu thô cho CCL4, thuốc xịt dung môi, chất khắc plasma.