Thiết bị trao đổi nhiệt APV
Đăng ngày 09-03-2018 Lúc 12:17'- 7082 Lượt xem
Giá : ~0 VND / 1 sản phẩm

Chúng tôi chuyên cung cấp các loại tấm trao đổi nhiệt và zoang tấm trao đổi nhiệt APV

Chúng tôi có một quy trình toàn diện để tân trang các tấm trao đổi nhiệt của APV cũ, bao gồm việc làm sạch tấm và thâm nhập huỳnh quang để đảm bảo các tấm không có bất kỳ khuyết tật hoặc lỗ lót nào. Một khi chúng tôi đã hoàn thành giai đoạn làm sạch và thử nghiệm, lắp đặt đệm mới và

Thiết bị trao đổi nhiệt APV

Ngoài các tấm tân trang, chúng tôi còn sản xuất các tấm thay thế thích hợp với hình thức OEM. Điều này cho phép chúng tôi nhanh chóng chuyển các tấm thay thế cho bạn để giúp giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động.

 

Chúng tôi cũng cung cấp các tấm và miếng đệm mới cho nhiều mô hình của APV, kể cả những mẫu được liệt kê dưới đây. Nếu bạn không thấy một tấm cụ thể được liệt kê hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, hãy gọi cho chúng tôi hoặc yêu cầu báo giá.

Lợi thế của chúng tôi:

tấm trao đổi nhiệt APV

Các loại tấm trao đổi nhiệt

 

Các loại đệm zoang và phụ kiện :

Các loại moden tấm trao đổi nhiệt APV

 

Model

Area

Size A

Size B

Size C

Size D

Size E

APV FFPE

1,393

2275

950

 

 

0

APV MK, III

0,447

1380

720

 

 

0

APV MK, II

-

 

 

 

 

0

APV Super Junior PE

0,186

1095

330

 

 

0

APV Junior

0,03

576

94

465

38

14

APV SR1

0,09

570

210

490

130

35

APV SR1 Clip

0,09

570

210

490

130

35

APV HX

0,17

840

230

762

152

51

APV HMB

0,34

1114

318

1022

213

58

APV SR2 Clip

0,17

840

298

700

180

64

APV SR3

0,35

1152

392

1022

262

74

APV SR3 Clip

0,35

1152

392

1022

262

74

APV SR6AA Clip

1.001

2265

475

2102

314

102

APV SR6AG Clip

0,889

2055

475

1891

314

102

APV SR6GL Clip

0,557

1420

475

1256

314

102

APV SR6GH Clip

0,336

995

475

833

314

102

APV R5 Clip

0,52

1556

416

1397

257

102

APV R5

0,52

1556

416

1397

257

102

APV R4-R405

0,38

1150

445

968

264

127

APV R8GI

0,74

1736

545

1525

334

148

APV A085

0,852

1740

590

1531

380

150

APV TR9AV

1.161

2156

674

1897

409

200

APV B063

0,63

1405

845

1043

486

300