Đăng ngày 03-08-2015 Lúc 10:05'- 10476 Lượt xem
Giá : ~0 VND / 1 sản phẩm
1-Công suất dây chuyền (Capacity):
Công suất 2 triệu m2 trên năm. Công suất tính theo cơ bản : L : 240mm, T : 9,5mm , W : 1200mm, W : 6,8 kg/m2, khi sản xuất tấm thạch cao cơ bản dầy 9,5mm dây chuyền có tốc độ của băng tải ít nhất 6m/phút
2million sqm/300 days
(Basis of calculation: L: 2400mm, T: 9.5mm, W: 1200mm, weight:6.8 kg/sqm, when producing gypsum board with thickness of 9.5mm, the production speed of solidification belt is less than 6m/min)
2 -Thông số của tấm thạch cao Gypsum board specification
Chất lượng tiêu chuẩn- Quality standard
Sản phẩm đạt được tiêu chuẩn GB/T9775-2008 của nhà nước Trung quốc
Chiều dài (mm) length | 2400、2440、2500、2700、3000 |
Chiều rộng (mm) width | 1200、1220 |
Thay đổi chiều dài và chiều rộng (mm) | Dài 0-6 Rộng0-5 |
Độ dầy (mm) | 8、9、9.5、12、12.5、12.7、15、18 |
Thay đổi của độ dầy (mm) | 0±0.5 0±0.6 |
Thay đổi đường chéo tấm | ≤5 |
Lực tải của tấm N | 9.5:Đặt đứng360: ngang 140 12:Đặt đứng≥500 ngang ≥180 9.5: portrait≧360 landscape orientation ≧140 12: portrait ≥500 landscape orientation ≥180 |
Tỷ lệ chứa nước | <2% |
3-Tiêu thụ nguyên liệu Raw material consumption
Tên nguyên liệu Name | Độ dầy của tấm thạch cao 9.5mm 9.5mm thickness Gypsum Board Consumption | Tiêu thụ/ ngày Consumption/Day | Tiêu thụ/ năm Consumption/year |
Bột thạch cao Gypsum powder | 6.8Kg/m2 | 45.3T | 13600T |
Giấy thạch cao Gypsum paper | 0.4Kg/m2 | 2.667T | 800T |
Nhiên liệu(dầu diesel) Fuel (diesel oil) | 0.35Kg/m2 |
2.33T |
700T |
Nhiên liệu (khí gas tự nhiêu ) Fuel (natural gas) | 0.4m3/m2 |
2600m3 |
800000m3 |
Keo Poly(White Glue) | 0.0035/m2 | 0.023T | 7T |
Tinh bột Starch | 0.037kg/m2 | 0.247T | 74T |
Bọt nở Foaming Agent | 0.005kg/m2 | 0.033T | 10T |
Nước Water Cost | 4.7kg/m2 | 31.3T | 9400T |